Characters remaining: 500/500
Translation

bang trợ

Academic
Friendly

Từ "bang trợ" trong tiếng Việt có nghĩasự giúp đỡ, hỗ trợ, đặc biệt trong các tình huống khó khăn hoặc cần thiết. Từ này thường được dùng để chỉ sự giúp đỡ chân tình từ mọi người, đặc biệt trong cộng đồng.

Định nghĩa đơn giản:
  • Bang trợ: Giúp đỡ, hỗ trợ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sự bang trợ của bạn trong lúc khó khăn thật quý giá."
  2. Câu nâng cao: "Trong những hoàn cảnh khó khăn, bang trợ từ cộng đồng rất cần thiết để mọi người vượt qua thử thách."
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Bang trợ tinh thần: Sự hỗ trợ về mặt tâm lý, cảm xúc.
  • Bang trợ vật chất: Sự hỗ trợ về tiền bạc, hàng hóa, hoặc các nguồn lực khác.
Các từ gần giống:
  • Hỗ trợ: Cũng có nghĩagiúp đỡ, nhưng thường dùng trong các tình huống chính thức hơn, như hỗ trợ tài chính hay hỗ trợ kỹ thuật.
  • Giúp đỡ: Tương tự như "bang trợ", nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa:
  • Chi viện: Thường dùng để chỉ sự hỗ trợ, giúp đỡ trong các trường hợp khẩn cấp, như trong quân đội hoặc cứu trợ thiên tai.
Chú ý phân biệt:
  • "Bang trợ" thường thiên về sự giúp đỡ từ cộng đồng, từ những mối quan hệ gần gũi, trong khi "hỗ trợ" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kể cả chính thức.
Các từ liên quan:
  • Cộng đồng: Nhóm người sống chung trong một khu vực, thường mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau.
  • Tình nguyện: Hành động tự nguyện giúp đỡ người khác không sự đền .
Tóm lại:

"Bang trợ" một từ thể hiện tinh thần tương trợ, đoàn kết trong cộng đồng. Sự bang trợ có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau có thể mang nhiều hình thức khác nhau, từ vật chất đến tinh thần.

  1. đgt. (H. bang: giúp đỡ; trợ: giúp) Giúp đỡ chân tình: Sự bang trợ của bà con trong phường đối với các cụ già cô đơn.

Words Containing "bang trợ"

Comments and discussion on the word "bang trợ"