Từ "bang trợ" trong tiếng Việt có nghĩa là sự giúp đỡ, hỗ trợ, đặc biệt là trong các tình huống khó khăn hoặc cần thiết. Từ này thường được dùng để chỉ sự giúp đỡ chân tình từ mọi người, đặc biệt là trong cộng đồng.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Sự bang trợ của bạn bè trong lúc khó khăn thật quý giá."
Câu nâng cao: "Trong những hoàn cảnh khó khăn, bang trợ từ cộng đồng là rất cần thiết để mọi người vượt qua thử thách."
Các cách sử dụng khác nhau:
Bang trợ tinh thần: Sự hỗ trợ về mặt tâm lý, cảm xúc.
Bang trợ vật chất: Sự hỗ trợ về tiền bạc, hàng hóa, hoặc các nguồn lực khác.
Các từ gần giống:
Hỗ trợ: Cũng có nghĩa là giúp đỡ, nhưng thường dùng trong các tình huống chính thức hơn, như hỗ trợ tài chính hay hỗ trợ kỹ thuật.
Giúp đỡ: Tương tự như "bang trợ", nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa:
Chú ý phân biệt:
"Bang trợ" thường thiên về sự giúp đỡ từ cộng đồng, từ những mối quan hệ gần gũi, trong khi "hỗ trợ" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, kể cả chính thức.
Các từ liên quan:
Cộng đồng: Nhóm người sống chung trong một khu vực, thường có mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau.
Tình nguyện: Hành động tự nguyện giúp đỡ người khác mà không có sự đền bù.
Tóm lại:
"Bang trợ" là một từ thể hiện tinh thần tương trợ, đoàn kết trong cộng đồng. Sự bang trợ có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau và có thể mang nhiều hình thức khác nhau, từ vật chất đến tinh thần.